Các mẫu xe

  • RX 350 Premium – Deep Blue Mica
  • RX 350 Premium – Graphite Black Glass Flake
  • RX 350 Premium – Red Mica Crystal Shine
  • RX 350 Premium – Sonic Chrome
  • RX 350 Premium – Sonic Copper
  • RX 350 Premium – Sonic Iridium
  • RX 350 Premium – Sonic Quart
  • RX 350 Premium – Sonic Titanium
  • RX 350 Premium – Terrance Khaki Mica Metallic
  • RX 350 F Sport – White Nova Glass Flake
  • RX 350 F Sport – Deep Blue Mica
  • RX 350 F Sport – Graphite Black Glass Flake
  • RX 350 F Sport – Heat Blue Contranst Layering
  • RX 350 F Sport – Sonic Chrome
  • RX 350 F Sport – Sonic Copper
  • RX 350 F Sport – Sonic Iridium
  • RX 350 Luxury – Deep Blue Mica
  • RX 350 Luxury – Graphite Black Glass Flake
  • RX 350 Luxury – Red Mica Crystal Shine
  • RX 350 Luxury – Sonic Chrome
  • RX 350 Luxury – Sonic Copper
  • RX 350 Luxury – Sonic Iridium
  • RX 350 Luxury – Sonic Quart
  • RX 350 Luxury – Sonic Titanium
  • RX 350 Luxury – Terrance Khaki Mica Metallic
  • RX 500h F Sport Performance – Deep Blue Mica
  • RX 500h F Sport Performance – Graphite Black Glass Flake
  • RX 500h F Sport Performance – Heat Blue Contranst Layering
  • RX 500h F Sport Performance – Sonic Chrome
  • RX 500h F Sport Performance – Sonic Copper
  • RX 500h F Sport Performance – Sonic Iridium
  • RX 500h F Sport Performance – White Nova Glass Flake

Thông số

RX 350 Premium

RX 350 Premium

Giá: 3.430.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4890*1920*1695
Chiều dài cơ sở (mm)2850
Loại động cơ2.4 Turbo
Dung tích2393 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)275
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)430/1700-3600
Hộp sốtự động 8 cấp
RX 350 FSport

RX 350 FSport

Giá: 4.720.000.000 VNĐ

RX
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4890*1920*1695
Chiều dài cơ sở (mm)2850
Loại động cơ2.4 Turbo
Dung tích2393 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)275
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)430/1700-3600
Hộp sốtự động 8 cấp
RX 350 Luxury

RX 350 Luxury

Giá: 4.330.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4890*1920*1695
Chiều dài cơ sở (mm)2850
Loại động cơ2.4 Turbo
Dung tích2393 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)275
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)430/1700-3600
Hộp sốtự động 8 cấp
RX 500h FSport Performance

RX 500h FSport Performance

Giá: 4.940.000.000 VNĐ

RX
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4890*1920*1695
Chiều dài cơ sở (mm)2850
Loại động cơ2.4 Turbo, Kết hợp Hybrid
Dung tích2393 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)271
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)460/2000-3000
Hộp sốtự động 6 cấp

Các mẫu xe

  • ES 250 F SPORT – Black
  • ES 250 F SPORT – Graphite Black Glass Flake
  • ES 250 F SPORT – Ice Ecru
  • ES 250 F SPORT – Red Mica Crystal Shine
  • ES 250 F SPORT – Sonic Chrome
  • ES 250 F SPORT – Sonic Iridium
  • ES 250 F SPORT – Sonic Titanium
  • Heat Blue Contrast Layering
  • White Nova Glass Flake
  • ES 250 F SPORT – Sunlight Green
  • ES 300h – Black
  • ES 300h – Deep Blue Mica
  • ES 300h – Graphite Black Glass Flake
  • ES 300h – Ice Ecru
  • ES 300h – Red Mica Crystal Shine
  • ES 300h – Sonic Chrome
  • ES 300h – Sonic Iridium
  • ES 300h – Sonic Quartz
  • ES 300h – Sonic Titanium
  • ES 300h – Sunlight Green
  • ES 250 – Black
  • ES 250 – Deep Blue Mica
  • ES 250 – Graphite Black Glass Flake
  • ES 250 – Ice Ecru
  • ES 250 – Red Mica Crystal Shine
  • ES 250 – Sonic Iridium
  • ES 250 – Sunlight Green
  • ES 250 – Sonic Quartz
  • ES 250 – Sonic Titanium

Thông số

ES 250 F SPORT

ES 250 F SPORT

Giá: 2.710.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4975*1865*1445
Chiều dài cơ sở (mm)2870
Loại động cơHút khí tự nhiên
Dung tích2487 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)204
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)243/4000-5000
Hộp sốtự động 8 cấp
ES 300h

ES 300h

Giá: 3.140.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4975*1865*1445
Chiều dài cơ sở (mm)2870
Loại động cơHybird
Dung tích2487 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)215
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)221/3600/5200
Hộp sốBiến thiên vô cấp CVT
ES 250

ES 250

Giá: 2.620.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4975*1865*1445
Chiều dài cơ sở (mm)2870
Loại động cơHút khí tự nhiên
Dung tích2487 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)204
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)243/4000-5000
Hộp sốTự động 8 cấp

Các mẫu xe

  • NX 350h – Black
  • NX 350h – Blazing Carnelian
  • NX 350h – Celestial Blue
  • NX 350h – Graphite Black Glass Flake
  • NX 350h – Madder Red
  • NX 350h – Sonic Chrome
  • NX 350h – Sonic Quartz
  • NX 350h – Sonic Titanium
  • NX 350h – Terrane Khaki
  • NX 350 F SPORT – Black
  • NX 350 F SPORT – Blazing Carnelian
  • NX 350 F SPORT – Celestial Blue
  • NX 350 F SPORT – Graphite Black Glass Flake
  • NX 350 F SPORT – Heat Blue Contrast Layering
  • NX 350 F SPORT – Madder Red
  • NX 350 F SPORT – Sonic Chrome
  • NX 350 F SPORT – Sonic Titanium
  • NX 350 F SPORT – Terrane Khaki
  • NX 350 F SPORT – White Nova Glass Flake

Thông số

NX 350h

NX 350h

Giá: 3.420.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4660*1865*1670
Chiều dài cơ sở (mm)2690
Loại động cơHybrid
Dung tích2487 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)240
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)239/4300-4500
Hộp sốBiến thiên vô cấp CVT
NX 350 F SPORT

NX 350 F SPORT

Giá: 3.130.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4660*1865*1670
Chiều dài cơ sở (mm)2690
Loại động cơ2.4 Turbo
Dung tích2393 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)275
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)430/1700-3600
Hộp sốTự động 8 cấp

Các mẫu xe

  • LX 600 Urban – Sonic Titanium
  • LX 600 Urban – Black
  • LX 600 Urban – Graphite Black Glass Flake
  • LX 600 Urban – Manganese Luster
  • LX 600 Urban – Sonic Quartz
  • LX 600 Urban – Terrane Khaki
  • LX 600 VIP – Black
  • LX 600 VIP – Graphite Black Glass Flake
  • LX 600 VIP – Manganese Luster
  • LX 600 VIP – Sonic Quartz
  • LX 600 VIP – Sonic Titanium
  • LX 600 VIP – Terrane Khaki
  • LX 600 F SPORT – Black
  • LX 600 F SPORT – Graphite Black Glass Flake
  • LX 600 F SPORT – Manganese Luster
  • LX 600 F SPORT – Sonic Titanium
  • LX 600 F SPORT – Terrane Khaki
  • White Nova Glass Flake

Thông số

LX 600 Urban

LX 600 Urban

Giá: 8.500.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)5100*1990*1895
Chiều dài cơ sở (mm)2850
Loại động cơ3.5 Turbo
Dung tích3445 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)409
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)650/2000-3600
Hộp sốTự động 10 cấp
LX 600 VIP

LX 600 VIP

Giá: 9.610.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)5100*1990*1895
Chiều dài cơ sở (mm)2850
Loại động cơ3.5 Turbo
Dung tích3445 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)409
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)650/2000-3600
Hộp sốTự động 10 cấp
LX 600 F SPORT

LX 600 F SPORT

Giá: 8.750.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)5100*1990*1895
Chiều dài cơ sở (mm)2850
Loại động cơ3.5 Turbo
Dung tích3445 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)409
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)650/2000-3600
Hộp sốTự động 10 cấp

Các mẫu xe

  • White Pearl Crystal Shine
  • Black
  • White Pearl Crystal Shine
  • Black

Thông số

LM 350 (7 chỗ)

LM 350 (7 chỗ)

Giá: 7.210.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)5040*1850*1895
Chiều dài cơ sở (mm)3000
Loại động cơV6
Dung tích3456 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)296
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)361/4700
Hộp sốtự động 8 cấp
LM 350 (4 chỗ)

LM 350 (4 chỗ)

Giá: 8.610.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)5040*1850*1895
Chiều dài cơ sở (mm)3000
Loại động cơV6
Dung tích3456 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)296
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)361/4700
Hộp sốTự động 8 cấp

Các mẫu xe

  • LS 500h – Black
  • LS 500h – Deep Blue Mica
  • Ei Luster
  • LS 500h – Graphite Black Glass Flake
  • LS 500h – Manganese Luster
  • LS 500h – Red Mica Crystal Shine
  • LS 500h – Sonic Titanium
  • LS 500h – Sonic Agate
  • LS 500h – Sonic Iridium
  • LS 500h – Sonic Quartz
  • LS 500 – Black
  • LS 500 – Deep Blue Mica
  • LS 500 – Graphite Black Glass Flake
  • LS 500 – Red Mica Crystal Shine
  • LS 500 – Sonic Agate
  • LS 500 – Sonic Iridium
  • LS 500 – Sonic Titanium
  • LS 500 – Sonic Quartz

Thông số

LS 500h

LS 500h

Giá: 8.360.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)5235*1900*1450
Chiều dài cơ sở (mm)3125
Loại động cơHybrid
Dung tích3445 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)415
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)599/1600-4800
Hộp sốTự động 10 cấp
LS 500

LS 500

Giá: 7.650.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)5235*1900*1450
Chiều dài cơ sở (mm)3125
Loại động cơ3.5 Turbo
Dung tích3456 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)295
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)350/5100
Hộp sốMulti Stage HV

Các mẫu xe

  • GX 460 – White Pearl Crystal Shine
  • GX 460 – Terrane Khaki
  • GX 460 – Sonic Titanium
  • GX 460 – Mercury Gray Mica
  • GX 460 – Graphite Black
  • GX 460 – Garnet Red Mica
  • GX 460 – Deep Blue Mica
  • GX 460 – Black

Thông số

GX 460

GX 460

Giá: 5.970.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4880*1880*1885
Chiều dài cơ sở (mm)2790
Loại động cơV8
Dung tích4608 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)292
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)438/3500
Hộp sốTự động 6 cấp

Các mẫu xe

  • IS 300 F SPORT – Graphite Black Glass Flake
  • IS 300 F SPORT – Heat Blue Contrast Layering
  • IS 300 F SPORT – Radiant Red Contrast Layering
  • IS 300 F SPORT – Sonic Chrome
  • IS 300 F SPORT – Sonic Iridium
  • IS 300 F SPORT – Sonic Titanium
  • IS 300 F SPORT – White Nova Glass Flake
  • IS 300h – Celestial Blue
  • IS 300h – Graphite Black Glass Flake
  • IS 300h – Red Mica Crystal Shine
  • IS 300h – Sonic Chrome
  • IS 300h – Sonic Iridium
  • IS 300h – Sonic Quartz
  • IS 300h – Sonic Titanium

Thông số

IS 300 F SPORT

IS 300 F SPORT

Giá: 2.560.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4710*1840*1435
Chiều dài cơ sở (mm)2800
Loại động cơ2.0 Turbo
Dung tích1,998 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)241
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)350/1650-4400
Hộp sốtự động 8 cấp
IS 300h

IS 300h

Giá: 2.830.000.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng quát (mm)4710*1840*1435
Chiều dài cơ sở (mm)2800
Loại động cơHybrid
Dung tích2494 cc
Công suất cực đại (Hp/rpm)220
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)221/4200-5400
Hộp sốBiến thiên vô cấp CVT

HOTLINE VŨ XUÂN HOÀNG

0901921111